Sản phẩm
BỘ LƯU ĐIỆN UPS 10KVA ONLINE 1/1 DELTA CL 10000VB
- Mã sản phẩm: CL 10000VB
- Tên sản phẩm: BỘ LƯU ĐIỆN UPS 10KVA ONLINE 1/1 DELTA CL 10000VB
- Bảo hành:
- Giá : VNĐ
- Tình trạng :
- Tài liệu : Tải tài liệu
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỀU KHIỂN LISA
Văn phòng: Số 10 LK10 Khu đất dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
Tel: +84 24 7309 9997 Fax: +84 24 7309 9997
Hotline : 0363593368
Zalo : 0369363224
Email: [email protected]
Với lợi thế là đại diện phân phối của hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Sản phẩm chất lượng cao!
Giá tốt nhất trên thị trường!
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì…
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Hà Nội
Bảo hành tại nơi sử dụng
Có cơ chế bảo vệ dự án!
Đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, uỷ quyền bán hàng…)
Hàng đảm bảo nguồn gốc xuất xứ, hóa đơn chứng từ rõ ràng.
Bộ lưu điện UPS Chính hãng 100%.
Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình và tận tâm.
Giá cả ưu đãi
Bảo hành và sửa chữa tận tâm
TÍNH NĂNG ĐẶC TRƯNG CỦA UPS 10kVA Online DELTA:
Tính năng đặc trưng của UPS:
• Công nghệ Online chuyển đổi kép
• Dải điện áp đầu vào rộng
• Công nghệ tiên tiến nâng cao hệ số công suất
• Sóng sin chuẩn với độ nhiễu <3%
• Tự chuẩn đoán lỗi khi UPS khởi động
• Trình quản lý ắc quy nâng cao (ABM] • Chức năng khởi động nguội
• Tự động sạc ắc quy khi UPS tắt
• Chống sét, chống dò điện
• Bảo vệ ngắn mạch và quá tải
• Tự điều chỉnh tốc độ của quạt theo tải
• Tuỳ chọn mở rộng ắc quy
• Cổng giao tiếp RS232(SNMP Optional)
• Lên lịch tắt và khởi động lại UPS bằng phần mềm quản lý UPS
MODEL | CL10000VB | |||||
Công suất | 10kVA | |||||
ĐẦU VÀO | ||||||
Điện áp vào | 208/220/230/240VAC | |||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | |||||
Dải điện áp vào |
110 ~ 295 ± 5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ± 5VAC (100% tải) |
|||||
Số pha | 1 pha + N + PE | |||||
Hệ số công suất | 0.99 | |||||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 40.4A | |||||
THD | <5% | |||||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | |||||
ĐẦU RA | ||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VACcó thể cài đặt trên LCD | |||||
Hệ số công suất | 0.9 | |||||
Sai lệch điện áp | ±1% | |||||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | |||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | |||||
MỨC TẦN SỐ | ||||||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | |||||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | |||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | |||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | |||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | |||||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <0ms | |||||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <0ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | |||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >92% | ||||
Chế độ ECO | >94% | |||||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | |||||
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | ||||||
ACQUY | ||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |||||
Điện áp DC | 196V DC | |||||
Acquy trong | 9AH/12V | |||||
Số lượng acquy | 16/20 | |||||
Bộ sạc | ||||||
Điện áp ra | 193.7+0.9V | |||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | |||||
Dải điện áp đầu vào | 150 VAC-300VAC | |||||
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1 A; Thời gian lưu dài: 8 | |||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | |||||
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra | ||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | ||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | |||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | |||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | ||||||
Hiển thị | LCD/LED | |||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C | ||||
Nhiệt độ lưu kho | 250C – 550C | |||||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | |||||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | |||||
Độ ồn | <55db | |||||
Kích thước UPS (W*D*H ) mm | 262x514x455(Thời gian lưu dài) | |||||
262x514x735(tiêu chuẩn) | ||||||
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm | (Thời gian lưu dài) | 360x650x540 | ||||
(Tiêu chuẩn) | 360x616x810 | |||||
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) | (Thời gian lưu dài) | 26.0/28.0 | ||||
(Tiêu chuẩn) | 62.0/70.0 |