Sản phẩm
Bộ cứu hộ thang máy UPS 1 pha Soji FJ630N 3000VA/2400W - Dùng cho động cơ 7.5kw- 11kW
- Mã sản phẩm: FJ630N
- Tên sản phẩm: Bộ cứu hộ thang máy UPS 1 pha Soji FJ630N 3000VA/2400W - Dùng cho động cơ 7.5kw- 11kW
- Bảo hành: 12 tháng
- Giá : VNĐ
- Tình trạng :
- Tài liệu : Tải tài liệu
Bộ cứu hộ thang máy 1 pha UPS SOJI cho động cơ 3.7kW -22kW
LiSA xin giới thiệu bộ cứu hộ một pha dành cho thang máy SOJI, sử dụng công nghệ tiên tiến và đã được kiểm chứng bởi các công ty trong nước và quốc tế.
Bộ cứu hộ thang máy một pha SOJI được thiết kế thông minh có thể sử dụng cùng với biến loại biến tần thang máy FUJI và YASKAWA. Bộ cứu hộ thang máy SOJI có nhiệm vụ cấp điện cho thang khi mất điện để đưa cabin đến tầng gần nhất mở cửa cho người ra.
- Cung cấp điện năng lượng cho hệ thống thang máy khi mất điện nhờ năng lượng dữ trữ trong ăcquy.
- - Trong trường hợp mất điện nguồn, Bộ cứu hộ sẽ tự động cung cấp nguồn điện dự trữ để đưa thang về tầng gần nhất, mở cửa cho hành khách ra ngoài.
- - Bộ cứu hộ tự động này (nguồn dự trữ) sẽ tự động nạp ăcquy khi có điện.
Đặc điểm nổi bật:
- Đấu nối cực kỳ đơn giản với 1 pha vào 220VAC/50Hz, 1 pha ra 220VAC/50Hz và 1 tín hiệu báo cứu hộ xong.
- Công nghệ inverter PWM tạo điện áp 2pha sin chuẩn 220VAC/50Hz
- Tương thích với tất cả biến tần: Fuji Frenic Lift, Yaskawa L1000A, Emerson Unidrive SP,.... và tất cả hệ thống điều khiển
- Chế độ bảo vệ tối ưu cho thiết bị
- Thang máy chạy cứu hộ cực kỳ êm ái nhờ VVVF
Tính năng:
- Bộ cứu hộ ARD/ ERD phát hiện khi mất nguồn điện lưới
- ARD/ERD chuyển sang chế độ biến đổi điện áp 1 pha
- ARD/ERD đưa điện áp ra chuyển từ chế độ nguồn lưới sang nguồn dự trữ được biến đổi từ ăcquy(chức năng ATS)
- Hệ thống điều khiển kết hợp Biến tần VVVF đưa thang máy về bằng tầng gần nhất, mở cửa để khách thoát ra ngoài
- Hệ thống điều khiển đưa đầu ra “stop ARD” . Bộ ARD/ERD tự động tắt sau khi nhận tín hiệu “stop ARD” .
- Bộ ARD/ERD tự động chuyển sang nguồn lưới và sạc ăcquy khi có điện trở lại.
MODEL |
||||||
Capacity |
500 VA / 300 W |
1000 VA / 800 W |
1500 VA / 1200 W |
2000 VA / 1600 W |
3000 VA / 2400 W |
|
DC INPUT |
||||||
Rated voltage |
12 V |
24 V |
36 V (S) |
48 V |
||
DC input range (default) |
10 ~ 15V |
20 ~ 30 V |
30 ~ 45 V (S) |
40 ~ 60V |
||
AC INPUT |
||||||
AC input range (bypass mode) |
0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac |
|||||
AC input range (mains mode) |
100 V: 70 ~ 130 Vac 110 V: 80 ~ 140 Vac 115 V: 85 ~ 145 Vac |
|||||
Frequency input range |
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 50 Hz / 60 Hz ± 5% ~ 15% |
|||||
Generator connection |
Available (generator input power is settable) |
|||||
OUTPUT |
||||||
Inverter output range |
100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 5% (settable) |
|||||
AC output range (bypass mode) |
0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac |
|||||
AC output range (mains mode) |
100 V: 90 ~ 110 Vac 110 V: 99 ~ 121 Vac 115 V: 103 ~126 Vac |
|||||
Output frequency |
50 / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable) |
|||||
Waveform |
Pure sine wave |
|||||
Inverter efficiency |
Max. 75% |
Max. 80% |
Max. 85% |
|||
Energy saving mode |
Settable (< 3% load) , enter in 80 s |
|||||
No-load shutdown |
Settable (< 3% load), shut down in 80 s |
|||||
Transfer time |
≤ 10 ms |
|||||
THDV |
≤ 5% |
|||||
Protections |
Overload, short circuit (inverter), battery low voltage, battery overcharge, overtemperature |
|||||
Overload time |
120 s for 110%, 60 s for 125%, 10 s for 150% (transfer to bypass mode) |
|||||
Overload time |
60 s for 110%, 10 s for 125%, 5 s for 150% (Shut down directly) |
|||||
Mute |
Automatic mute in 60 s or by manual |
|||||
BATTERIES |
||||||
Battery capacity |
12 V x 1 |
12 V / 7 Ah x 2 |
12 V / 9 Ah x 2 |
12 V / 9 Ah x 3 (H: 12 V x 4) |
12 V / 9 Ah x 4 |
|
Charging current |
Standard model (S): 1 A (default) |
|||||
Long time model (H): 10 A (default); <10 A, set step 1 A; ≥ 10 A, set step 5 A |
||||||
Max. 10 A (H) |
Max. 15 A (H) |
---- |
Max. 20 A (H) |
Max. 25 A (H) |
||
Equalizing |
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
|||||
Floating charge voltage |
Single battery 13.5 Vdc(default),13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
|||||
Low voltage alarm point |
Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable |
|||||
Low voltageshutdown point
|
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
|||||
COMMUNICATIONS |
||||||
USB+RJ45 |
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 |
|||||
SNMP (optional) |
Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot) |
|||||
OTHERS |
||||||
Operating temperature |
5℃~ 40℃ |
|||||
Operating humidity |
Relative humidity ≤ 93% |
|||||
Noise level |
≤ 50 dB (1m) |
|||||
Tower |
Dimensions (W×D×H) (mm) |
345 x 215 x 144 (S / H) |
410 x 215 x 144 (S) |
467 x 335.5 x 190 |
||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) |
427 x 316 x 236 (S / H) |
492 x 316*236 (S) |
592 x 462 x 320 |
|||
Net weight (kg) |
7.0 (H) |
12.2 (S) |
14.2 (S) |
18.5 (S) |
28.1 (S) |
|
Gross weight(kg) |
8.0 (H) |
13.2 (S) |
15.2 (S) |
19.8 (S) |
30.2 (S) |
|
Rack mount |
Dimensions (W×D×H) (mm) |
-- |
440 × 338 × 88 (S) |
440 × 410 × 132 (S) |
||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) |
-- |
611 × 448 × 208 (S) |
611 × 505 × 235 (S) |
|||
Net weight (kg) |
-- |
14.6 (S) |
17.2 (S) |
21.3 (S) |
26.7 (S) |
|
Gross weight (kg) |
-- |
16.8 (S) |
20.4 (S) |
24.5 (S) |
30.5 (S) |