Sản phẩm
Bộ biến độ tần số 50hz sang 60hz
- Mã sản phẩm: 1-20kva
- Tên sản phẩm: Bộ biến độ tần số 50hz sang 60hz
- Bảo hành: 1 năm
- Giá : VNĐ
- Tình trạng : mới 100%
- Tài liệu : Tải tài liệu
Bộ biến độ tần số 50Hz sang 60Hz
Xuất xứ sản phẩm: Sản xuất tại Italy
Ứng dụng :
- Đóng tàu
- Công nghiệp
- Bệnh viện
- Nhà máy
- Tàu biển
Tính năng Bộ biến đổi tần số Multi Sentry 50/60 HZ:
- • Hiệu suất cao > 93%;
- • Sóng sin chuẩn đầu ra
- • Dải điện áp và tần số đầu vào rộng;
- • Khá năng quá tải vượt trội;
- • Trang bị máy biến áp đầu ra dành cho các ứng dụng công nghiệp hoặc các tải không ổn định;
- • Hiển thị bằng LCD, Cảnh báo bằng LED
- • Trang bị nút tắt nguồn khẩn cấp.
- Ứng dụng:
- Ứng dụng công nghiệp: Dành cho những máy móc được nhập khẩu tại các nước có chuẩn khác với việt nam như Mỹ(208V/60Hz) hoặc Nhật bản (200V/60Hz), Hàn quốc(220V/60Hz) hoặc các ứng dụng máy móc cần phải kiểm tra trước khi xuất khẩu.
Ứng dụng cho vận hành tàu biển: Sử dụng trong việc kiểm tra các thiết bị cần thiết sử dụng cả hai tần số 50/60Hz hoặc biến đổi tần số được lắp đặt trên bờ sử dụng trong trường hợp các tàu cập bến tại các cảng có những chuẩn điện áp khác nhau.
Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giá thành: Nếu những ứng dụng cần thiết phải biến đổi tần số thì việc sử dụng biến tần tĩnh thay cho biến tần quay, không những làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn đạt được hiệu suất cao hơn. Giảm được tiếng ồn và ô nhiễm ra môi trường.
Models | MST |
---|---|
INPUT | |
Rated power | Catalogue |
Voltage | 400 Vac three-phase + N Vac |
Voltage tolerance | ± 20% |
Frequency tolerance | 40/72 Hz |
Power factor | 0.99 |
OUTPUT and INVERTER OUTPUT | |
Rated power | Catalogue |
Active power | |
Output current | N/A |
Number phases | 3 |
Crest factor (Ipeak/Irms) | 3 : 1 |
Waveform | Sinewave |
Static stability | ± 1% |
Dynamic stability | ± 3% in 10 ms |
Frequency | 50/60 Hz selectable |
Voltage distortion with distorcing load | 3% |
Voltage distortion with linear load | 1% |
Overload | 125% 150% 168% of the rated current for 10' / 1' / 5" |
BATTERIES | |
Type | Maintenance-free sealed lead acid |
Typical recharge time | 6 h |
ENVIRONMENTAL | |
Color | Dark grey RAL 7016 |
Remote controls | EPO and bypass |
Communication | Double RS232/C , slot for SNMP adapter and slot for voltage free contacts. |
Safety compliance | EN 62040-1 |
EMC conformance | EN 62040-2 Lev.A and Directive 73/23 EEC, 93/68 EEC, 89/336 EEC |
Protection rating | 3 |
AC/AC efficiency | >94% |
Line-Interactive/Smart Active efficiency | >98% |
Noise | <52 dBA at 1 m |
Remote signals | voltage free contacts |
Operating temperature | 0 ÷ 40 °C |
Relative humidity | 95% no condensing |
DATA | |
Weight | |
Dimensions (h w d) |